Trang chủDịch vụ sản phẩm
CUMMINS 50HZ Thông số kỹ thuật
Kí hiệu máy
1675S5-C
2100S5-C
2200S5-C
Thường dùng kw/kva
1206/1508
1512/1890
1600/2000
Dự phòng kw/kva
1340/1675
1680/2100
1760/2200
Mã động cơ
LTA10G3
NT855G6
NTA855G2
Động cơ
4 thì / tăng áp trong mát
Xi lanh
16-60°V
Khí thải (L)
50.3
60.2
Vòng quay RPM
1500
Biến động tần số
(không tải đến mãn tải)
±0.25%
Kích thước máy
mm dài*rộng*cao
5900*2100*2260
6150*2900*3200
6250*2950*3200
Trọng lượng
12000kg
15500kg
16000kg
Dầu DieselL/H 100% tải(giá trị dự phòng)
345
393
437