CiG 1400S5-MI
MISUBISHI 50HZ Thông số kỹ thuật
Kí hiệu máy
|
660S5-MI
|
750S5-MI
|
825S5-MI
|
1000S5-MI
|
1200S5-MI
|
1400S5-MI
|
Thường dùng kw/kva
|
480/600
|
520/650
|
600/725
|
728/910
|
840/1050
|
1020/1275
|
Dự phòng kw/kva
|
528/660
|
600/750
|
660/825
|
800/1000
|
928/1160
|
1140/1425
|
Mã động cơ
|
S6R-PTA
|
S6R2-PTA
|
S6R2-PTA
|
S12H-PTA
|
S12R-PTA
|
S16R-PTA
|
Động cơ
|
4 thì / tăng áp
|
4 thì / tăng áp
|
4 thì / tăng áp
|
4 thì / tăng áp
|
4 thì / tăng áp
|
4 thì / tăng áp
|
Xi lanh
|
6, nội tuyến
|
6, nội tuyến
|
6, nội tuyến
|
12-V
|
12-V
|
12-V
|
Khí thải (L)
|
24.51
|
29.96
|
29.96
|
37.11
|
37.11
|
49.03
|
Vòng quay RPM
|
1500
|
1500
|
1500
|
1500
|
1500
|
1500
|
Biến động tần số
(không tải đến mãn tải)
|
555(754)
|
635(863)
|
710(965)
|
980(1332)
|
1190(1618)
|
1285(1747)
|
Kích thước máy
mm dài*rộng*cao
|
3635*1460*1720
|
3635*1460*1720
|
4080*1715*1985
|
4450*1645*2440
|
4450*1645*1645
|
4665*1890*2650
|
Trọng lượng
|
4619kg
|
4979kg
|
5480kg
|
7869kg
|
8276kg
|
10000kg
|
Dầu DieselL/H 100% tải(giá trị dự phòng)
|
139
|
171
|
194.2
|
257.6
|
265.2
|
311.6
|
|