Ký hiệu động cơ
|
3TNV70
|
Loại
|
4 thì/thẳng đứng/làm mát bằng nước
|
Phương thức đốt nhiên liệu
|
Phun trực tiếp(DI)
|
Phương thức nạp khí
|
Tăng áp khí vào
|
Xi lanh
|
3
|
Đường kính xi lanh x hành trình mm
|
70x74
|
Khí thải c.c
|
854
|
Tự chuyển hướng
|
Phương hướng ngược(xem khu bánh đà)
|
Phương thức điều tốc
|
Kiểu cơ giới
|
Phương thức làm mát
|
Thiết bị tản nhiệt
|
Phương thức bôi trơn
|
Cưỡng ép
|
Phương thức khởi động
|
Điện động
|
Trọng lượng tịnh(Công nghiệp dùng) kg
|
87
|
Trọng lượng tịnh(Máy phát điện dùng) kg
|
98
|
Công suất độn cơ
|
Máy phát điện Diesel
|
rpm/mim
|
kw / hp / kw
|
Dùng cho máy phát điện
|
Dự phòng
|
3600
|
16.0 / 21.5 / 17.6
|
3000
|
13.3 / 17.8 / 14.3
|
1800
|
8.0 / 10.7 / 8.3
|
1500
|
6.7 / 9.0 / 6.8
|
Liên tục
|
3600
|
14.5 / 19.4 /16.1
|
3000
|
12.1 /16.2 / 13.1
|
1800
|
7.3 / 9.8 / 7.5
|
1500
|
6.1 / 8.2 / 6.3
|
Thiết bị công nghiệp
sử dụng
|
3600
|
15.5 / 20.8 / 17.0
|
3400
|
14.7 / 19.7 / 16.1
|
3200
|
14.0 / 18.8 / 15.1
|
3000
|
13.7 / 18.4 / 14.6
|
2800
|
12.8 / 17.2 / 13.6
|
2700
|
12.4 / 16.6 / 13.1
|
2600
|
11.8 / 15.8 / 12.5
|
2500
|
11.4 / 15.3 / 12.0
|
2400
|
11.0 / 14.8 / 11.5
|
2300
|
10.5 / 14.1 / 11.0
|
2200
|
9.9 /13.3 / 10.3
|
2100
|
9.5 / 12.7 / 9.9
|
2000
|
9.0 / 12.1 / 9.3
|
|
|
|
|
|