Ký hiệu động cơ
|
3TNV82A(-B)
|
Loại
|
4 thì/thẳng đứng/làm mát bằng nước
|
Phương thức đốt nhiên liệu
|
Phun trực tiếp(DI)
|
Phương thức nạp khí
|
Tăng áp khí vào
|
Xi lanh
|
3
|
Đường kính xi lanh x hành trình mm
|
82x84
|
Khí thải c.c
|
1331
|
Tự chuyển hướng
|
Phương hướng ngược(xem khu bánh đà)
|
Phương thức điều tốc
|
Kiểu cơ giới
|
Phương thức làm mát
|
Thiết bị tản nhiệt
|
Phương thức bôi trơn
|
Cưỡng ép
|
Phương thức khởi động
|
Điện động
|
Trọng lượng tịnh(Công nghiệp dùng) kg
|
111
|
Trọng lượng tịnh(Máy phát điện dùng) kg
|
128
|
Công suất độn cơ
|
Máy phát điện Diesel
|
rpm/mim
|
kw / hp / kw
|
Dùng cho máy phát điện
|
Dự phòng
|
3600
|
-
|
3000
|
-
|
1800
|
13.2 / 17.7 / 13.8
|
1500
|
11.0 / 14.8 / 11.3
|
Liên tục
|
3600
|
-
|
3000
|
-
|
1800
|
12.0 / 16.1 / 12.6
|
1500
|
9.9 / 13.3 / 10.3
|
Thiết bị công nghiệp
sử dụng
|
3600
|
-
|
3400
|
-
|
3200
|
-
|
3000
|
21.9 / 29.4 / 23.0
|
2800
|
20.4 / 27.4 / 21.3
|
2700
|
19.7 / 26.4 / 20.5
|
2600
|
19.0 / 25.5 / 19.7
|
2500
|
18.2 / 24.4 / 18.9
|
2400
|
17.5 / 23.5 / 18.1
|
2300
|
16.8 / 22.5 / 17.3
|
2200
|
16.0 / 21.5 / 16.5
|
2100
|
-
|
2000
|
-
|