Ký hiệu động cơ
|
4TNV84T(-B)
|
Loại
|
4 thì/thẳng đứng/làm mát bằng nước
|
Phương thức đốt nhiên liệu
|
Phun trực tiếp(DI)
|
Phương thức nạp khí
|
Tăng áp khí vào
|
Xi lanh
|
4
|
Đường kính xi lanh x hành trình mm
|
84x90
|
Khí thải c.c
|
1995
|
Tự chuyển hướng
|
Phương hướng ngược(xem khu bánh đà)
|
Phương thức điều tốc
|
Kiểu cơ giới
|
Phương thức làm mát
|
Thiết bị tản nhiệt
|
Phương thức bôi trơn
|
Cưỡng ép
|
Phương thức khởi động
|
Điện động
|
Trọng lượng tịnh(Công nghiệp dùng) kg
|
165
|
Trọng lượng tịnh(Máy phát điện dùng) kg
|
170
|
Công suất độn cơ
|
Máy phát điện Diesel
|
rpm/mim
|
kw / hp / kw
|
Dùng cho máy phát điện
|
Dự phòng
|
3600
|
-
|
3000
|
-
|
1800
|
26.9 / 36.1 / 27.7
|
1500
|
21.3 / 28.6 / 21.8
|
Liên tục
|
3600
|
-
|
3000
|
-
|
1800
|
24.3 / 32.6 / 25.1
|
1500
|
19.1 / 25.6 / 19.6
|
Thiết bị công nghiệp sử dụng
|
3600
|
-
|
3400
|
-
|
3200
|
-
|
3000
|
41.2 / 55.2 / 42.7
|
2800
|
38.6 / 51.8 / 39.9
|
2700
|
37.1 / 49.8 / 38.3
|
2600
|
35.7 / 47.9 / 36.7
|
2500
|
34.5 / 46.3 / 35.5
|
2400
|
33.5 / 44.9 / 34.3
|
2300
|
-
|
2200
|
-
|
2100
|
-
|
2000
|
-
|