Ký hiệu động cơ
|
4TNV94L(-B)
|
Loại
|
4 thì/thẳng đứng/làm mát bằng nước
|
Phương thức đốt nhiên liệu
|
Phun trực tiếp(DI)
|
Phương thức nạp khí
|
Tăng áp khí vào
|
Xi lanh
|
4
|
Đường kính xi lanh x hành trình mm
|
94x110
|
Khí thải c.c
|
3053
|
Tự chuyển hướng
|
Phương hướng ngược(xem khu bánh đà)
|
Phương thức điều tốc
|
Kiểu cơ giới
|
Phương thức làm mát
|
Thiết bị tản nhiệt
|
Phương thức bôi trơn
|
Cưỡng ép
|
Phương thức khởi động
|
Điện động
|
Trọng lượng tịnh(Công nghiệp dùng) kg
|
-
|
Trọng lượng tịnh(Máy phát điện dùng) kg
|
235
|
Công suất độn cơ
|
Máy phát điện Diesel
|
rpm/mim
|
kw / hp / kw
|
Dùng cho máy phát điện
|
Dự phòng
|
3600
|
-
|
3000
|
-
|
1800
|
-
|
1500
|
-
|
Liên tục
|
3600
|
-
|
3000
|
-
|
1800
|
-
|
1500
|
-
|
Thiết bị công nghiệp sử dụng
|
3600
|
-
|
3400
|
-
|
3200
|
-
|
3000
|
-
|
2800
|
-
|
2700
|
-
|
2600
|
-
|
2500
|
43.0 / 57.7 / 44.0
|
2400
|
41.6 / 55.8 / 42.4
|
2300
|
39.9 / 53.5 / 40.7
|
2200
|
38.3 / 51.4 / 39.0
|
2100
|
35.6/ 47.7/ 36.2(-B)/36.8 /49.3/ 37.4
|
2000
|
35.3 / 47.3 / 35.9
|