Ký hiệu động cơ
|
4TNV98
|
Loại
|
4 thì/thẳng đứng/làm mát bằng nước
|
Phương thức đốt nhiên liệu
|
Phun trực tiếp(DI)
|
Phương thức nạp khí
|
Tăng áp khí vào
|
Xi lanh
|
4
|
Đường kính xi lanh x hành trình mm
|
98x110
|
Khí thải c.c
|
3319
|
Tự chuyển hướng
|
Phương hướng ngược(xem khu bánh đà)
|
Phương thức điều tốc
|
Kiểu cơ giới
|
Phương thức làm mát
|
Thiết bị tản nhiệt
|
Phương thức bôi trơn
|
Cưỡng ép
|
Phương thức khởi động
|
Điện động
|
Trọng lượng tịnh(Công nghiệp dùng) kg
|
-
|
Trọng lượng tịnh(Máy phát điện dùng) kg
|
235
|
Công suất độn cơ
|
Máy phát điện Diesel
|
rpm/mim
|
kw / hp / kw
|
Dùng cho máy phát điện
|
Dự phòng
|
3600
|
-
|
3000
|
-
|
1800
|
40.8 / 54.7 / 41.6
|
1500
|
34.4 / 46.1 / 34.9
|
Liên tục
|
3600
|
-
|
3000
|
-
|
1800
|
36.4 / 48.8 / 37.2
|
1500
|
30.7 / 41.2 / 31.2
|
Thiết bị công nghiệp sử dụng
|
3600
|
-
|
3400
|
-
|
3200
|
-
|
3000
|
-
|
2800
|
-
|
2700
|
-
|
2600
|
-
|
2500
|
51.1 / 68.5 / 52.1
|
2400
|
49.3 / 66.1 / 50.2
|
2300
|
47.4 / 63.6 / 48.2
|
2200
|
45.6 / 61.1 / 46.3
|
2100
|
43.8 / 57.8 / 44.4
|
2000
|
41.9 / 56.2 / 42.5
|