Trang chủDịch vụ sản phẩm
CUMMINS 50HZ Thông số kỹ thuật
Kí hiệu máy
150S5-C
200S5-C
250S5-C
275S5-C
Thường dùng kw/kva
108/135
146/183
184/230
200/250
Dự phòng kw/kva
120/150
160/200
220/275
Mã động cơ
6CT8.3G2
LTA10G2
LTA10G3
Động cơ
4 thì / tăng áp
4 thì / tăng áp trong mát
Xi lanh
6, nội tuyến
Khí thải (L)
8.27
10
Vòng quay RPM
1500
Biến động tần số
(không tải đến mãn tải)
3-5%
Kích thước máy
mm dài*rộng*cao
2380*900*1580
2700*900*1730
Trọng lượng
1465kg
1560kg
2020kg
2180kg
Dầu DieselL/H 100% tải(giá trị dự phòng)
30
40
48.4
51