CiG 660S5-MI 1.Số hiệu động cơ : S6R-PTA 2.Công suất thường dùng : 480/600 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 528/660 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 555(754) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3635*1460*1720 (mm) |
CiG 750S5-MI 1.Số hiệu động cơ : S6R2-PTA
2.Công suất thường dùng : 540∕675(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 600/750 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1500(rpm)) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP)635 (851) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) : 3800 * 1600 *2000 |
CiG 825S5-MI 1.Số hiệu động cơ : S6R2-PTA 2.Công suất thường dùng : 600/725 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 660/825 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 710(965) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4080*1715*1985 (mm) |
CiG 850S5-MI 1.Số hiệu động cơ : S12A2-PTA
2.Công suất thường dùng : 612/7655(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 680/850 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1500(rpm)) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP)724 (970) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) : 4000 *1800 *2000 |
CiG 1000S5-MI 1.Số hiệu động cơ : S12H-PTA 2.Công suất thường dùng : 728/910 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 800/1000 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 980(1332) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4450*1645*2440 (mm) |
CiG 1050S5-MI 1.Số hiệu động cơ :S12A2-PTA
2.Công suất thường dùng 800/1000(kw / kva) 3.Công suất dự phòng :840/1050 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút):1500(rpm)) 5.Công suất lớn nhất : Kw(BHP)980 (1314) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm)4300 *1800 *2450 |
CiG 1200S5-MI 1.Số hiệu động cơ : S12R-PTA
2.Công suất thường dùng : 840/1050 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 928/1160 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(HP) 1190(1618) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4450*1645*2645 (mm) |
CiG 1400S5-MI 1.Số hiệu động cơ : S12R-PTA
2.Công suất thường dùng : 1008/1260(kw / kva) 3.Công suất dự phòng :1120/1400 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1500(rpm)) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP)1190 (1595) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) : 4700*2300*2450 |
CiG 1530S5-MI 1.Số hiệu động cơ : S12R-PTA2
2.Công suất thường dùng : 1100/1375(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1224/1530 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP) 1285 (1723) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) : 4950 *2300* 2900 |
CiG 1550S5-MI 1.Số hiệu động cơ : S16R-PTA 2.Công suất thường dùng : 1100/1375 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1224/1530 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(HP) 1285(1747) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4700*2225*2891 (mm) |