CiG 800S6-C 1.Số hiệu động cơ : QST30-G2 2.Công suất thường dùng :731/914 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :812/1015 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4500*1780*2200(mm) |
CiG 800S6-MI 1.Số hiệu động cơ : S12A2-PTA 2.Công suất thường dùng : 720/900 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 800/1000 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 855(1162) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4000*1600*1954 (mm) |
CiG 800S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 12V2000G43 2.Công suất thường dùng : 720/900 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 800/1000 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 1007(1349) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4500*1650*2200 (mm) |
CiG 850S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 4008TAG2 2.Công suất thường dùng :780/975(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 870/1088 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :kw(HP)980(1332) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4880 *1900 *2250(mm) |
CiG 900S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 12V2000G43 2.Công suất thường dùng : 800/1000 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 900/1125 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(HP) 1007(1349) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4500*1650*2200 (mm) |
CiG 1000S6-C 1.Số hiệu động cơ : QST30-G4 2.Công suất thường dùng :900/1125 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :1000/1250 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4500*1800*2250(mm) |
CiG 1000S6-MI 1.Số hiệu động cơ : S12H-PTA 2.Công suất thường dùng : 900/1125 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1000/1250 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 1120(1523) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4350*1756*2356 (mm) |
CiG 1000S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 12V2000G83 2.Công suất thường dùng : 900/1125 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1000/1250 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(HP) 1310(1755) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4611*1623*2285 (mm) |
CiG 1050S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 4012TWG2 2.Công suất thường dùng :987/1234(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1097/1371 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :kw(HP)1207(1641) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao: 5000 *2000 *3300(mm) |
CiG 1200S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 4012TAG1 2.Công suất thường dùng :1085/1356(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1205/1506 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : kw(HP)1292(1757) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 5000 *2000 *3300(mm) |