CiG 650S6-MT 1.Số hiệu động cơ :12V2000G43
2.Công suất thường dùng : 585/731 (kw / kva)
3.Công suất dự phòng :650/813 (kw / kva)
4.Vòng quay định mức (vòng/phút):1800(rpm)
5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 735(1000)
6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3750*1650*2100 (mm) |
CiG 750S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 12V2000G83 2.Công suất thường dùng : 675/844 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 750/938 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 835(1136) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4000*1580*2010 (mm) |
CiG 800S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 12V2000G43 2.Công suất thường dùng : 720/900 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 800/1000 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 1007(1349) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4500*1650*2200 (mm) |
CiG 900S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 12V2000G43 2.Công suất thường dùng : 800/1000 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 900/1125 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 1007(1349) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4500*1650*2200 (mm) |
CiG 1000S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 12V2000G83 2.Công suất thường dùng : 900/1125 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1000/1250 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(HP) 1310(1755) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4611*1623*2285 (mm) |
CiG 1250S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 12V4000G41 2.Công suất thường dùng : 1125/1406 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1250/1563 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 1490(1997) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4500*1800*2400 (mm) |
CiG 1500S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 12V4000G81 2.Công suất thường dùng : 1350/1688 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1500/1875 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 1640(2198) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4700*1800*2400 (mm) |
CiG 1850S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 16V4000G41 2.Công suất thường dùng : 1665/2081 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1850/2313 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(HP) 1990(2667) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 5300*1800*2500 (mm) |
CiG 2000S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 16V4000G81 2.Công suất thường dùng : 1800/2250 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 2000/2500 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(HP) 2190(2935) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 5500*1800*2500 (mm) |