CiG 250S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P126TI
2.Công suất thường dùng : 225/281 (kw / kva) |
CiG 250S6-J 1.Số hiệu động cơ : 6081A 2.Công suất thường dùng :225/281 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 250/313 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2560 *960 *1420(mm) |
CiG 275S6-C 1.Số hiệu động cơ : NT855G6 2.Công suất thường dùng :250/313 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :275/344 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3200*1150*1750(mm) |
CiG 275S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P126TI
2.Công suất thường dùng : 245/306 (kw / kva) |
CiG 300S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P126TI-11
2.Công suất thường dùng : 270/337.5 (kw / kva) |
CiG 300S6-MA 1.Số hiệu động cơ : D 2866 LE 201
2.Công suất thường dùng : 270/338 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 300/375 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 354(481) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3000*1150*1700 (mm) |
CiG 300S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 2306C-E14TAG1A 2.Công suất thường dùng :270/338 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 300/375 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : kw(HP)346(470) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3200 *1100 *1850(mm) |
CiG 350S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P158LE-1
2.Công suất thường dùng : 315/394 (kw / kva) |
CiG 350S6-MA 1.Số hiệu động cơ : D 2866 LE 203
2.Công suất thường dùng : 315/394 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 350/438 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 400(544) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3000*1150*1766 (mm) |
CiG 350S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 2306C-E14TAG2 2.Công suất thường dùng :315/394 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 350/438 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :kw(HP)393(543) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3300 *1100 *1850(mm) |