CiG 30S6-J 1.Số hiệu động cơ : 3029D 2.Công suất thường dùng :27/34 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 30/38 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1530 *660 *1025(mm) |
CiG 40S6-C 1.Số hiệu động cơ : 4B3.9G2 2.Công suất thường dùng : 36/45 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 40/50 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1730*730*1090(mm) |
CiG 40S6-Y 1. Engine model:YANMAR-4TNE98
2. Prime Rating kw/kva:36/45
3. Standby Rating kw/kva:40/50
4. Rated rpm:1800(rpm)
5. Max. power at rated rpm, kW (BHP):51(68)
6. Overall Size, L x W x H:1650*660*980(mm) |
CiG 40S6-J 1.Số hiệu động cơ : 4039D 2.Công suất thường dùng :36/45 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 40/50 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1730 *690 *1160(mm) |
CiG 50S6-C 1.Số hiệu động cơ : 4BT3.9G3 2.Công suất thường dùng : 45/56(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 50/63(kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1730*730*1090(mm) |
CiG 60S6-C 1.Số hiệu động cơ : 4BT3.9G4 2.Công suất thường dùng : 54/68 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 60/75 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1730*730*1090(mm) |
CiG 60S6-J 1.Số hiệu động cơ : 4039TF 2.Công suất thường dùng :54/68 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 60/75 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1720 *750 *1092(mm) |
CiG 80S6-C 1.Số hiệu động cơ : 6BT5.9G5 2.Công suất thường dùng :73/91 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 80/100 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2050*850*1200(mm) |
CiG 80S6-J 1.Số hiệu động cơ : 4045TF 2.Công suất thường dùng :72/90 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 80/100 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1800 *880 *1152(mm) |
CiG 100S6-C 1.Số hiệu động cơ : 6BT5.9G-1 2.Công suất thường dùng :90/113 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 100/125 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2350*800*1200(mm) |