CIG 500S5-C 1.Số hiệu động cơ : KTA19-G3
2.Công suất thường dùng:280∕350 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :320∕400 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút): 1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP) 369 (462) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) 3300 * 1300 * 2000 |
CiG 500S5-MA 1.Số hiệu động cơ : D 2876 LE 203
2.Công suất thường dùng : 360/450 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 400/500 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(HP) 451(613) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2800*1150*1883 (mm) |
CIG 500S5-PK 1.Số hiệu động cơ :2806C-E16TAG1
2.Công suất thường dùng 360/450 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :400/500 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút):1500(rpm)) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP) 444.6 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) 3300 *1350*2100 |
CiG 550S5-C 1.Số hiệu động cơ : QSX15-G8 3.Công suất dự phòng : 440/550(kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3400*1350*2200(mm) |
CiG 550S5-MA 1.Số hiệu động cơ : D 2876 LE201
2.Công suất thường dùng : 400/500(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 440/550 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút ) : 1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP) 662 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) : 3400*1400*1900 |
CiG 550S5-PK 1.Số hiệu động cơ : 2306C-E18TAG2
2.Công suất thường dùng :399/499 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 443/554 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :kw(HP)482.6(656) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3300 *1600 *2150(mm) |
CiG 630S5-MA 1.Số hiệu động cơ : D 2840 LE203
2.Công suất thường dùng : 450/562(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 500/625 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút ) : 1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP) 545(741) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) : 3400*1400*1900 |
CIG 630S5-PK 1.Số hiệu động cơ :2806C-E18TAG1
2.Công suất thường dùng 450/563 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :500/625 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút):1500(rpm)) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP) 444.6 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) 3400 *600*2150 |
CIG 650S6-MT 1.Số hiệu động cơ : 16V2000G42
2.Công suất thường dùng(kw / kva) 3.Công suất dự phòng :650/813 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút): 1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP)1000 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm)3750*1650 *2100 |
CiG 660S5-MI 1.Số hiệu động cơ : S6R-PTA
2.Công suất thường dùng : 480/600 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 528/660 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 555(754) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3635*1460*1720 (mm) |