CiG 175S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P086TI-1
2.Công suất thường dùng : 155/193 (kw / kva) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2700*1000*1350 (mm) |
CiG 200S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P086TI
2.Công suất thường dùng : 180/225 (kw / kva) |
CiG 250S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P126TI
2.Công suất thường dùng : 225/281 (kw / kva) |
CiG 275S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P126TI
2.Công suất thường dùng : 245/306 (kw / kva) |
CiG 300S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P126TI-11
2.Công suất thường dùng : 270/337.5 (kw / kva) |
CiG 350S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P158LE-1
2.Công suất thường dùng : 315/394 (kw / kva) |
CiG 400S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P158LE
2.Công suất thường dùng : 360/450 (kw / kva) |
CiG 450S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P180LE-1
2.Công suất thường dùng : 400/500 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 450/562 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 508(681) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3100*1300*1743 (mm) |
CiG 500S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P180LE
2.Công suất thường dùng : 450/562.5 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 500/625 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(HP) 556(756) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3100*1300*1743 (mm) |
CiG 600S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P222LE
2.Công suất thường dùng : 540/675 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 600/750 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(HP) 663(901) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3300*1379*1775 (mm) |