CiG 40S6-C 1.Số hiệu động cơ : 4B3.9G2 2.Công suất thường dùng : 36/45 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 40/50 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1730*730*1090(mm) |
CiG 50S6-C 1.Số hiệu động cơ : 4BT3.9G3 2.Công suất thường dùng : 45/56(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 50/63(kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1730*730*1090(mm) |
CiG 60S6-C 1.Số hiệu động cơ : 4BT3.9G4 2.Công suất thường dùng : 54/68 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 60/75 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1730*730*1090(mm) |
CiG 80S6-C 1.Số hiệu động cơ : 6BT5.9G5 2.Công suất thường dùng :73/91 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 80/100 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2050*850*1200(mm) |
CiG 100S6-C 1.Số hiệu động cơ : 6BT5.9G-1 2.Công suất thường dùng :90/113 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 100/125 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2350*800*1200(mm) |
CiG 125S6-C 1.Số hiệu động cơ : 6CT8.3G2 2.Công suất thường dùng :114/143 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :125/156 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2550*1050*1650(mm) |
CiG 150S6-C 1.Số hiệu động cơ : 6CT8.3G2 2.Công suất thường dùng :140/175 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :150/188 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2550*1050*1650(mm) |
CiG 275S6-C 1.Số hiệu động cơ : NT855G6 2.Công suất thường dùng :250/313 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :275/344 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3200*1150*1750(mm) |
CiG 500S6-C 1.Số hiệu động cơ : KTA19-G4 2.Công suất thường dùng :450/563 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :500/625 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3800*1400*2000(mm) |
CiG 600S6-C 1.Số hiệu động cơ : VTA28-G5 2.Công suất thường dùng :540/675 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :600/750 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3930*1700*2030(mm) |