CIG 330S5-J 1.Số hiệu động cơ : 6125HF(A)
2.Công suất thường dùng:240/300(kw / kva) 3.Công suất dự phòng :264/330(kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút): 1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(BHP) 402 6.Kích thước máy:dài,rộng,cao (mm)2950*950*1850 |
CiG 340S5-MA 1.Số hiệu động cơ : D 2866 LE 201
2.Công suất thường dùng : 240/300 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 264/330 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP) 408 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) : 3000*1150*1700 |
CiG 350S5-C 1.Số hiệu động cơ : NT 3.Công suất dự phòng : 280/350(kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(HP) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3100*1020*2050(mm) |
CIG 350S5-PK 1.Số hiệu động cơ :2306C-E14TAG1A
2.Công suất thường dùng 252/315(kw / kva) 3.Công suất dự phòng :280/350 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút):1500(rpm)) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP) 313 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) 4500 *1800 *2400 |
CiG 360S5-C 1.Số hiệu động cơ : NTA 3.Công suất dự phòng :290/360(kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3100*1020*2050(mm) |
CIG 390S5-J 1.Số hiệu động cơ : 6125HF(A)
2.Công suất thường dùng:280/350(kw / kva) 3.Công suất dự phòng :312/390(kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút): 1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP)469 6.Kích thước máy:dài,rộng,cao (mm)2950*950*1850 |
CiG 400S5-C 1.Số hiệu động cơ : NTA855-G4 3.Công suất dự phòng : 320/400(kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3100*1020*2020(mm) |
CiG 400S5-MA 1.Số hiệu động cơ : D 2866 LE203
2.Công suất thường dung : 281/351 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 320/400(kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) : 1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất : Kw(BHP) 490 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) : 3000*1150*1810 |
CIG 400S5-PK 1.Số hiệu động cơ :2306C-E14TAG1A
2.Công suất thường dùng 288/360(kw / kva) 3.Công suất dự phòng :320/400 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút):1500(rpm)) 5.Công suất lớn nhất :Kw(BHP) 383 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao (mm) 3300 *1100 *1850 |
CiG 410S5-C 1.Số hiệu động cơ : KTA 3.Công suất dự phòng : 330/410(kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1500(rpm) 5.Công suất lớn nhất :Kw(HP) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3150*1310*2020(mm) |