CiG 300S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 2306C-E14TAG1A 2.Công suất thường dùng :270/338 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 300/375 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :kw(HP)346(470) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3200 *1100 *1850(mm) |
CiG 350S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 2306C-E14TAG2 2.Công suất thường dùng :315/394 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 350/438 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :kw(HP)393(543) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3300 *1100 *1850(mm) |
CiG 400S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 2306C-E14TAG3 2.Công suất thường dùng :360/450 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 400/500 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :kw(HP)447(607) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao: 3400 *1100 *1950(mm) |
CiG 500S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 2306C-E14TAG1 2.Công suất thường dùng :450/563 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 500/625 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :kw(HP)563(765) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3300 *1350 *2100(mm) |
CiG 600S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 2306C-E18TAG3 2.Công suất thường dùng :540/675(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 600/750 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :kw(HP)659(896) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3400 *1600 *2120(mm) |
CiG 675S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 4006C-23TAG2A 2.Công suất thường dùng :608/760(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 675/844 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :kw(HP)759(1032) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao: 3550 *1400 *2120(mm) |
CiG 750S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 4006-23TAG3A 2.Công suất thường dùng :675/844(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 750/938 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất :kw(HP)839(1141) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 3700 *1400 *2120(mm) |
CiG 850S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 4008TAG2 2.Công suất thường dùng :780/975(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 870/1088 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : kw(HP)980(1332) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 4880 *1900 *2250(mm) |
CiG 1050S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 4012TWG2 2.Công suất thường dùng :987/1234(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1097/1371 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5. Công suất lớn nhất :kw(HP)1207(1641) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao: 5000 *2000 *3300(mm) |
CiG 1200S6-PK 1.Số hiệu động cơ : 4012TAG1 2.Công suất thường dùng :1085/1356(kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 1205/1506 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : kw(HP)1292(1757) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 5000 *2000 *3300(mm) |