CiG 100S6-J 1.Số hiệu động cơ : 6068TF 2.Công suất thường dùng :90/113 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 100/125 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2100 *800 *1180(mm) |
CiG 100S6-J 1.Số hiệu động cơ : 6068TF 2.Công suất thường dùng :90/113 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 100/125 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2100 *800 *1180(mm) |
CiG 125S6-C 1.Số hiệu động cơ : 6CT8.3G2 2.Công suất thường dùng :114/143 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :125/156 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2550*1050*1650(mm) |
CiG 125S6-J 1.Số hiệu động cơ : 6068TF 2.Công suất thường dùng :113/141 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 125/156 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2200 *900 *1200(mm) |
CiG 150S6-C 1.Số hiệu động cơ : 6CT8.3G2 2.Công suất thường dùng :140/175 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng :150/188 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2550*1050*1650(mm) |
CiG 150S6-J 1.Số hiệu động cơ : 6068H 2.Công suất thường dùng :135/169 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 150/188 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2390 *900 *1340(mm) |
CiG 175S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P086TI-1
2.Công suất thường dùng : 155/193 (kw / kva) 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2700*1000*1350 (mm) |
CiG 200S6-DA 1.Số hiệu động cơ : P086TI
2.Công suất thường dùng : 180/225 (kw / kva) |
CiG 200S6-J 1.Số hiệu động cơ : 6081A 2.Công suất thường dùng :194/242 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 215/269 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2500 *900 *1320(mm) |